Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)品(phẩm) 柄(bính)Âm Hán Việt của 品柄 là "phẩm bính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 品 [phẩm] 柄 [bính]
Cách đọc tiếng Nhật của 品柄 là しながら [shinagara]
三省堂大辞林第三版しながら[0]【品柄】品物の品質。Similar words:品等 品質 クオリティ クオリティー 質