Âm Hán Việt của 品定め là "phẩm định me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 品 [phẩm] 定 [đính, định] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 品定め là しなさだめ [shinasadame]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しな‐さだめ【品定め】 読み方:しなさだめ 人や物の優劣やよしあしなどを批評し判定すること。品評。「雨夜の—」 Similar words: 吟味評価精察精査