Âm Hán Việt của 呼物 là "hô vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呼 [há, hô] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呼物 là よびもの [yobimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よび‐もの【呼(び)物】 読み方:よびもの 興行や催し物で、評判を呼んで、人を集めるもの。「今大会の—」 Similar words: 見どころ見所見せ所見処圧巻