Âm Hán Việt của 呼掛ける là "hô quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呼 [há, hô] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呼掛ける là よびかける [yobikakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よびか・ける[4]【呼(び)掛ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二よびか・く ①遠くにいる人などに向かって声をかける。声を出して呼ぶ。「大声で-・ける」 ②意見を述べて賛同を求めたり、行動を促したりする。「決起を-・ける」「自粛を-・ける」 Similar words: 話し掛ける呼び掛ける