Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 呼( hô ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 呼子 là "hô tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
呼 [há , hô ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 呼子 là よびこ [yobiko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よび‐こ【呼(び)子】 読み方:よびこ 人を呼ぶ合図に吹く小さな笛。よぶこ。よぶこのふえ。 #地名辞典 呼子 読み方:ヨビコ(yobiko)所在静岡県裾野市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒410-1109 静岡県裾野市呼子Similar words :ホイッスル 笛 号笛 警笛 呼ぶ子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
còi báo, còi gọi, còi hiệu, người thổi còi, thiết bị gọi người