Âm Hán Việt của 呼ぶ子 là "hô bu tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呼 [há, hô] ぶ [bu] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呼ぶ子 là よぶこ [yobuko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よぶ‐こ【呼ぶ子】 読み方:よぶこ 「呼び子」に同じ。 Similar words: ホイッスル呼び子笛号笛呼子