Âm Hán Việt của 呼び出す là "hô bi xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呼 [há, hô] び [bi] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呼び出す là よびだす [yobidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よびだ・す[3]【呼(び)出す】 (動:サ五[四]) 呼んで、近くへ来させる。さそい出す。「電話で-・す」 [可能]よびだせる Similar words: 呼び寄せる呼び出す呼ぶ召し出す召喚