Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 呼( hô )    び( bi )    出( xuất )    し( shi )  
Âm Hán Việt của 呼び出し  là "hô bi  xuất shi  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
呼  [há , hô ] び  [bi ] 出  [xuất ] し  [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 呼び出し  là よびだし [yobidashi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 よび‐だし【呼(び)出し】  読み方:よびだし 1呼び出すこと。呼んで来させること。「警察から—が来る」 2相撲で、取り組む力士の名を呼び上げる役。触れ太鼓・やぐら太鼓を打ったり、土俵の整備なども行う。前行司。 3「呼び出し電話」の略。 4江戸時代、訴状を受理した奉行所が被告を呼び出すこと。また、その文書。 5江戸時代、銭湯であがり湯のためてある四角な所。 6江戸吉原で張り見世(みせ)をせず、茶屋の紹介で客に接した遊女。 7江戸の岡場所で、茶屋などで客をとる女郎。Similar words :呼びかけ   お召し   呼び声   召し   コール  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 gọi, triệu tập, yêu cầu