Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 告( cáo ) 達( đạt )
Âm Hán Việt của 告達 là "cáo đạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
告 [cáo , cốc ] 達 [đạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 告達 là こくたつ [kokutatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こく‐たつ【告達】 読み方:こくたつ [名](スル)役所から民間へ、また、上位者から下位者へ告げ知らせること。また、その内容。「監督官庁から—する」 #告達 歴史民俗用語辞典 読み方:コクタツ(kokutatsu)報告・伝達。 品詞の分類 名詞およびサ変動詞(伝達) 内達 通達 告達 奏達 移達 >>品詞 >>名詞およびサ変動詞Similar words :報じる 教える 知らせる 告示 報ずる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thông báo, báo cáo