Âm Hán Việt của 告る là "cáo ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 告 [cáo, cốc] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 告る là のる [noru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 の・る【宣▽る・告▽る】 (動:ラ四) ①神や天皇が、神聖なる意向を人々に対し、口で言ったりして表明する。「天つ祝詞の太祝詞事(ふとのりとごと)を-・れ/祝詞:六月晦大祓」 ②呪詞や名などみだりに口にすべきでないことをはっきりと言う。「恐(かしこ)みと-・らずありしをみ越路の手向に立ちて妹が名-・りつ/万葉集:3730」 Similar words: 自白白状告白自供打ち明ける