Âm Hán Việt của 呆然 là "ngốc nhiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呆 [ngốc] 然 [nhiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呆然 là ぼうぜん [bouzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐ぜん〔バウ‐〕【×呆然】 読み方:ぼうぜん [ト・タル][文][形動タリ] 1あっけにとられているさま。「意外な成り行きに―とする」 2気抜けしてぼんやりしているさま。「ひとり残され―と立ちつくす」 Similar words: 茫然自失唖然肝をつぶす開いた口がふさがらないポカン