Âm Hán Việt của 吹雪 là "xúy tuyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吹 [xuy, xúy] 雪 [tuyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吹雪 là ふぶき [fubuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふぶき【吹‐雪/乱=吹】 読み方:ふぶき 1雪が激しい風に吹かれて乱れ飛びながら降ること。また、その雪。積もった雪が強い風で高く吹き上げられる状態も含めていう。《季冬》「宿かせと刀投げ出す—かな/蕪村」 2風に吹かれなどして、乱れ舞うもの。「紙—」「花—」 Similar words: ブリザード