Âm Hán Việt của 吹出す là "xúy xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吹 [xuy, xúy] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吹出す là ふきだす [fukidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふき‐だ・す【吹(き)出す/噴(き)出す】 読み方:ふきだす [動サ五(四)] 1㋐(吹き出す)風が吹きはじめる。「秋風が—・す」㋑こらえきれずに笑いだす。「おかしくて、つい—・す」㋒内にあるものが勢いよく外に出る。「血が—・す」「汗がどっと—・す」㋓草木の芽が勢いよく出る。芽吹く。「若芽が—・す」 2㋐(吹き出す)笛などを吹きはじめる。「フルートを—・す」㋑(吹き出す)自慢話などをはじめる。「ほらを—・す」㋒吹いて外に出す。「タバコの煙を—・す」㋓草木が勢いよく芽を出す。「柳が芽を—・す」 Similar words: 沸き起こる勃発噴出沸き起る