Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吹( xúy ) 上( thượng ) げ( ge )
Âm Hán Việt của 吹上げ là "xúy thượng ge ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吹 [xuy, xúy] 上 [thướng, thượng] げ [ge ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吹上げ là ふきあげ [fukiage]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふき‐あげ【吹(き)上げ/噴(き)上げ】 1(吹き上げ)低い所から風が吹き上がってくること。また、その場所。 2水・温泉などを高くふき上げること。また、その装置や場所。特に、噴水。 3室町末期から江戸時代にかけて行われた女性の髪形の一。髪をふくらませて髷(まげ)を上げたもの。ふきわげ。「吹上の浜」の略。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thổi lên, xả ra, bùng lên