Âm Hán Việt của 吹き込み là "xúy ki vu mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吹 [xuy, xúy] き [ki] 込 [vu, chứa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吹き込み là ふきこみ [fukikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふき‐こみ【吹(き)込み】 読み方:ふきこみ 1吹き込むこと。また、吹き込んだもの。「風の—が強い」 2レコーダーなどを使用して録音すること。「新曲の—をする」 Similar words: 記録レコーディング採録収録音入れ