Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吹( xúy ) き( ki ) こ( ko ) む( mu )
Âm Hán Việt của 吹きこむ là "xúy ki ko mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吹 [xuy , xúy ] き [ki ] こ [ko ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吹きこむ là ふきこむ [fukikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふき‐こ・む【吹(き)込む】 読み方:ふきこむ [動マ五(四)] 1風が吹いて中へ入りこむ。また、風に吹かれて、雨・雪などが中へ入りこむ。「雨が—・む」「すきま風が—・む」 2吹いて中へ入れる。「風船に息を—・む」「新風を—・む」 3ある精神・考え方を教え込む。「片寄った思想を—・む」 4レコーダーなどを用いて録音する。「テープにメッセージを—・む」Similar words :レコーディング 録る 収録
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thổi vào, truyền vào, truyền cảm hứng