Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吸( hấp ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 吸気 là "hấp khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吸 [hấp] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吸気 là きゅうき [kyuuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐き〔キフ‐〕【吸気】 1息を吸い込むこと。また、吸い込んだ息。⇔呼気。 2内燃機関で、混合ガスをシリンダー内に吸い込むこと。また、その気体。⇔排気。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hít vào, quá trình hít, việc hít vào, hấp thụ khí