Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吸( hấp ) 収( thu )
Âm Hán Việt của 吸収 là "hấp thu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吸 [hấp] 収 [thâu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吸収 là きゅうしゅう [kyuushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐しゅう〔キフシウ〕【吸収】 [名](スル) 1吸い取ること。「汗を吸収する」 2外から内に取り入れて自分のものにすること。「知識を吸収する」「大資本に吸収される」 3音や光・粒子線などが物質を通過するとき、そのエネルギーや粒子が物質中に取り込まれて失われること。また、気体が液体や固体の内部に取り込まれること。 4生物体が生体膜を通して物質を内部に取り入れること。特に、栄養素を消化管壁の細胞膜を通して血管・リンパ管中に取り入れることをいい、主に小腸で行われる。植物では根から水分などを吸い入れることをいう。 人口統計学辞書 出典:国際連合 #吸収 【英】Resorption 読み方:きゅうしゅう 胚または胎盤形成後の胚の発生が止まり、吸収あるいは吸収されつつある状態。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hấp thụ, thẩm thấu, tiếp nhận