Âm Hán Việt của 吸入 là "hấp nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吸 [hấp] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吸入 là きゅうにゅう [kyuunyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐にゅう〔キフニフ〕【吸入】 読み方:きゅうにゅう [名](スル)吸い入れること。特に、治療のため、薬物・気体などを吸い込むこと。「酸素を—する」 Similar words: 吸入れる吸い込む吸込む吸い入れる吸気