Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吸( hấp )    う( u )  
Âm Hán Việt của 吸う  là "hấp u  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
吸  [hấp ] う  [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 吸う  là すう [suu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 す・う〔すふ〕【吸う】  読み方:すう [動ワ五(ハ四)] 1気体や液体を、口や鼻からからだの中に引き入れる。「大きく息を—・う」「タバコを—・う」「蚊が血を—・う」「蜜(みつ)を—・う」 2口に引き入れるようにして含む。また、接吻(せっぷん)する。「赤ん坊が指を—・う」「口を—・う」 3引き付けるようにして中に取り込む。吸引する。「この掃除機はよくごみを—・う」 4水分などをしみ込ませて取る。吸収する。「地面が水を—・う」 5引き寄せる。引き付ける。「磁石が鉄を—・う」→飲む[用法] [可能]すえるSimilar words :吸入れる   吸い込む   吸込む   吸い入れる   吸入  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hút, hít, thở