Âm Hán Việt của 吸い込む là "hấp i chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吸 [hấp] い [i] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吸い込む là すいこむ [suikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐こ・む〔すひ‐〕【吸(い)込む】 読み方:すいこむ [動マ五(四)] 1液体や気体などを、吸って中のほうまで入れる。「深く息を—・む」「地面が雨を—・む」 2人や物を中に引き入れたり、包み込んだりする。「乗客の大半は駅前の競技場に—・まれていった」「眠りに—・まれる」 Similar words: 吸入れる吸い入れる吸入吸気吸う