Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吸( hấp ) い( i ) 筒( đồng )
Âm Hán Việt của 吸い筒 là "hấp i đồng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吸 [hấp] い [i ] 筒 [đồng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吸い筒 là すいづつ [suidzutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐づつ〔すひ‐〕【吸(い)筒】 酒や水を入れて持ち歩く筒形の容器。水筒。「弁当の用意を致し、酒を―へ詰め込みまして」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉[Similar phrases]
取り瓶(とりべ) 吸い呑み 吸い筒 吸い飲み 吸筒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ống hút, cái ống, dụng cụ hút