Âm Hán Việt của 吸い入れる là "hấp i nhập reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吸 [hấp] い [i] 入 [nhập] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吸い入れる là すいいれる [suiireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐い・れる〔すひ‐〕【吸(い)入れる】 読み方:すいいれる [動ラ下一][文]すひい・る[ラ下二]吸って中に入れ込む。吸い込む。吸入する。「吸入器の蒸気を—・れる」 Similar words: 吸い込む吸込む吸入吸気吸う