Âm Hán Việt của 吸いつく là "hấp itsuku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吸 [hấp] い [i] つ [tsu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吸いつく là すいつく [suitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐つ・く〔すひ‐〕【吸(い)付く】 読み方:すいつく 《一》[動カ五(四)] 1吸うためにぴったりとくっつく。「蛭(ひる)がすねに—・く」 2ぴったりと付いて離れないでいる。密着する。「テレビの画面に—・く」 《二》[動カ下二]「すいつける」の文語形。 Similar words: 付着引っ付く張り付く貼り付くねばり着く