Âm Hán Việt của 含嗽 là "hàm thấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 含 [hàm] 嗽 [thấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 含嗽 là がんそう [gansou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐そう【含×嗽/含×漱】 読み方:がんそう [名](スル)口をすすぐこと。うがい。 Similar words: 嗽