Âm Hán Việt của 含み là "hàm mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 含 [hàm] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 含み là ふくみ [fukumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふくみ【含み】 読み方:ふくみ 1含むこと。また、含むもの。 2表面には出ないが、中に込められている意味や内容。「—のある言い方」 Similar words: 食一飲み含一口