Âm Hán Việt của 吟じる là "ngâm jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吟 [ngâm] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吟じる là ぎんじる [ginjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎん・じる【吟じる】 読み方:ぎんじる [動ザ上一]「ぎん(吟)ずる」(サ変)の上一段化。「漢詩を—・じる」 Similar words: 歌う歌唱唄う奉唱吟詠