Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 向ける là "hướng ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng ] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向ける là むける [mukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む・ける【向ける】 読み方:むける [動カ下一][文]む・く[カ下二] 1その方向に正面が位置するようにする。ある方向を向かせる。「視線を—・ける」「背を—・ける」「マイクを—・ける」「怒りを他人に—・ける」 2その方向をめざす。「現地へ—・けて出発する」「母校に足を—・ける」 3ある目的・用途にそれをあてる。ふりあてる。ふりむける。「寄付金を人件費に—・ける」 4使いとして行かせる。さしむける。「使者を—・ける」 5たむける。ささげる。「幣(ぬさ)取り—・けてはや帰り来(こ)ね」〈万・六二〉 6従わせる。服従させる。「韓国(からくに)を—・け平(たひ)らげて」〈万・八一三〉Similar words :送り込む 差し遣わす さし出す 差遣 仕向ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng, chỉ hướng, quay về, chĩa vào