Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) く( ku )
Âm Hán Việt của 向く là "hướng ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向く là むく [muku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む・く【向く】 読み方:むく 《一》[動カ五(四)] 1その方向に正面が位置するようにする。対する。面する。「上を—・く」「東に—・く」 2その方向を指し示す。「磁石の針は北を—・く」 3その方向・状態にかたむく。「気が—・く」「心は故郷に—・いている」 4適する。ふさわしい。「若者に—・いた仕事」 [可能]むける 《二》[動カ下二]「む(向)ける」の文語形。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng về, quay về, thích hợp với