Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) き( ki ) 合( hợp ) う( u )
Âm Hán Việt của 向き合う là "hướng ki hợp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng ] き [ki ] 合 [cáp , hợp ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向き合う là むきあう [mukiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むきあ・う:-あふ[3]【向き合う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①互いに正面を向いて相対する。「客と-・って座る」 ②事態を直視する。「問題に-・う」「息子の死に-・う」 [可能]むきあえる #デジタル大辞泉 むき‐あ・う〔‐あふ〕【向き合う】 読み方:むきあう [動ワ五(ハ四)]互いに正面を見て対する。むかいあう。「—・って一礼する」Similar words :臨む 差し向かう 面する 対向 向い合う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối diện, đối mặt