Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)向(hướng) き(ki) に(ni) な(na) る(ru)Âm Hán Việt của 向きになる là "hướng kininaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 向 [hướng] き [ki] に [ni] な [na] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 向きになる là []
実用日本語表現辞典むきになる別表記:向きになる、ムキになる細かいことに腹を立てる、些事で本気になって応酬する、などを意味の表現。
trở thành, hướng về, làm hướng đi