Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) き( ki )
Âm Hán Việt của 向き là "hướng ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向き là むき [muki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むき[1]【向き】 ①向くこと。また、向いている方向。「南-の家」「座席の-を変える」 ②ある意志や考えをもっている人。また、その意志や考えの内容。「御用の-は受付まで」「反対の-もあるが」 ③行為・行動などの傾向。「理想主義に走る-がある」 ④その方面に適していること。また、適している方面。「初心者-の辞書」 ⑤ちょっとしたことに本気になること。ささいなことにも本気で腹を立てること。「さう-に人に反対する事が/虞美人草:漱石」 [句項目]向きになる Similar words :向 方向 方位 針路 方
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng, phía, phương hướng, chiều, mặt