Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) か( ka ) っ腹( phúc )
Âm Hán Việt của 向かっ腹 là "hướng ka phúc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng] か [ka ] っ [ ] 腹 [phúc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向かっ腹 là むかっぱら [mukappara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 むかっ‐ぱら【向かっ腹】 《「むかばら」の音変化》やりばのない怒り。どうしようもなく腹立たしい気分。むかばら。「向かっ腹を立てる」「向かっ腹が立つ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tức giận, khó chịu