Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)向(hướng) か(ka) い(i)Âm Hán Việt của 向かい là "hướng kai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 向 [hướng] か [ka] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 向かい là むかい [mukai]
デジタル大辞泉むかい〔むかひ〕【向(か)い】1向き合っていること。正対すること。また、正面。「駅の向かいにある喫茶店」2自分の家の正面にある家。また、その家の人。「お向かいの坊や」