Âm Hán Việt của 向い合う là "hướng i hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 向 [hướng] い [i] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 向い合う là むかいあう [mukaiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むかい‐あ・う〔むかひあふ〕【向(か)い合う】 読み方:むかいあう [動ワ五(ハ四)]互いに相手の正面に向く。相対する。むきあう。「テーブルを挟んで—・う」 Similar words: 臨む向き合う差し向かう面する対向