Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吐( thổ ) き( ki ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 吐き気 là "thổ ki khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吐 [thổ] き [ki ] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吐き気 là はきけ [hakike]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はき‐け【吐(き)気】 胃の中の物を吐きそうになる感じ。非常に不快な気持ちについてもいう。むかつき。「吐き気を催す」「声を聞いただけで吐き気がする」 PDQ®がん用語辞書
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buồn nôn, nôn, cảm thấy khó chịu, cảm giác buồn nôn