Âm Hán Việt của 吏員 là "lại viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吏 [lại] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吏員 là りいん [riin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐いん〔‐ヰン〕【吏員】 読み方:りいん 公共団体の職員。公吏。 Similar words: 官吏公務員