Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 名( danh ) 誉( dự )
Âm Hán Việt của 名誉 là "danh dự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
名 [danh] 誉 [dự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 名誉 là めいよ [meiyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 めいよ[1]【名誉】 一(名・形動)[文]:ナリ ①すぐれている、価値があると認められる・こと(さま)。ほまれ。「一家の-」「-に思う」「受賞を-なことと思う」「-ある賞」 ②すぐれていると認められて得た尊厳。体面。面目。「-を保つ」「-を傷つける」 ③功績をたたえて与えられる称号。身分などを表す名詞に付けて用いる。「-会長」「-市民」 ④有名であること。名高いこと。善悪ともにいう。「三塔-の悪僧/太平記:8」 ⑤すぐれていること。上手なこと。また、そのさま。「さても-の香ききかな/浮世草子・一代男:5」 ⑥不思議である・こと(さま)。奇妙。めいよう。「只今迄たしかに十両見えしに。-の事ぞかし/浮世草子・諸国はなし:1」「これは-な、下に穴があいて有る/歌舞伎・壬生大念仏」 二(副) 不思議に。どういうわけか。「-お客へ無心をおつしやれぬ太夫さまぢや/浮世草子・禁短気」 #三省堂大辞林第三版 めいよう【名誉▽】 〔「めいよ(名誉)」の転〕 一(名・形動) 不思議である・こと(さま)。奇妙。「はて-な、ごめんだ〱、もう酒はいやぢやわいなう/洒落本・通気粋語伝」 二(副) 不思議に。変に。「『ゑんさんが酒をのまつしやらねえは、玉にきずだよ』『-、今の通は下戸さ』/洒落本・通言総籬」Similar words :光栄 輝かしい 麗らか 勝絶 華麗
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
danh dự, vinh dự, danh giá