Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 名( danh ) 聞( văn )
Âm Hán Việt của 名聞 là "danh văn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
名 [danh] 聞 [văn, vặn, vấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 名聞 là みょうもん [myoumon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 みょう‐もん〔ミヤウ‐〕【名聞】 [名・形動] 1名声が世間に広まること。世間での評判・名声。ほまれ。「名聞を求める」 2名声を求めて世間体をつくろうこと。また、そのさま。「この大将は…、―になどぞおはせし」〈大鏡・師尹〉 #みょうもん【名聞】 仏教用語。名声が世に聞こえること。またそれを望むこと。五欲の一つとされ、悟りを妨げるものとする。利養(財を貪ること)と合わせて名聞利養といい、略して名利という。→利養[Similar phrases]
千名 名声 名聞 声名 声望
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
danh tiếng, tên tuổi, danh vọng, danh tiếng lớn