Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 名( danh ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 名所 là "danh sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
名 [danh ] 所 [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 名所 là めいしょ [meisho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 な‐どころ【名所】 読み方:などころ 1姓名と住所。 2景色・旧跡などで有名な場所。めいしょ。「桜の—」 3器物などの部分の名称。「鎧(よろい)の—」「馬の—」 #めい‐しょ【名所】 読み方:めいしょ 景色のよさや史跡、特有の風物などで有名な場所。「—旧跡」 #名所 歴史民俗用語辞典 読み方:ナドコロ(nadokoro) 江戸時代、田畑・山林野地などの区画につけられた名。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
địa danh nổi tiếng, danh lam thắng cảnh