Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)名(danh) 刺(thứ)Âm Hán Việt của 名刺 là "danh thứ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 名 [danh] 刺 [thích, thứ]
Cách đọc tiếng Nhật của 名刺 là めいし [meishi]
三省堂大辞林第三版めいし[0]【名刺】〔「刺」は名ふだ、の意〕小形の紙に、氏名・住所・職業・身分などを記したもの。普通、初対面の相手に渡す。