Âm Hán Việt của 名作 là "danh tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 名 [danh] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 名作 là めいさく [meisaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めいさく[0]【名作】 すぐれた作品。有名な製作物。 #デジタル大辞泉 めい‐さく【名作】 読み方:めいさく すぐれた作品。名高い作品。 Similar words: 名著雄編マスターピース逸物神品