Âm Hán Việt của 名を立てる là "danh wo lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 名 [danh] を [wo] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 名を立てる là なをたてる [nawotateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 名(な)を立(た)・てる 読み方:なをたてる 1名声を世にあらわす。名をあげる。「政治家として—・てる」 2評判を立てる。「年の内にあはぬためしの—・ててわれ七夕にいまるべきかな」〈後拾遺・恋三〉 Similar words: 名を上げる名を成す名を馳せる売れる名が売れる