Âm Hán Việt của 吊るし上げる là "điếu rushi thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吊 [điếu] る [ru] し [shi] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吊るし上げる là つるしあげる [tsurushiageru]