Âm Hán Việt của 合計 là "hợp kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合計 là ごうけい [goukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごう‐けい〔ガフ‐〕【合計】 読み方:ごうけい [名](スル)二つ以上の数値を合わせまとめること。また、そのようにして出した数。「三教科の得点を—する」「—金額」 Similar words: 和サム