Âm Hán Việt của 合目的 là "hợp mục đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 目 [mục] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合目的 là ごうもくてき [goumokuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごう‐もくてき〔ガフ‐〕【合目的】 読み方:ごうもくてき [形動]ある物事が、一定の目的にかなっているさま。「はなはだ—なこの一つの所行を」〈寅彦・時事雑感〉 Similar words: 妥当適切適確適当合目的的