Âm Hán Việt của 合流 là "hợp lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合流 là ごうりゅう [gouryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごうりゅう:がふりう[0]【合流】 (名):スル ①いくつかの流れが合わさって一つの流れになること。「川の-する所」「-点」 ②いくつかに分かれていたものや、別の団体・組織などが一つに合わさること。「友軍と-する」 Similar words: 雑ざる立ち交じる混じる雑じる交じる