Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)合(hợp) 宿(túc)Âm Hán Việt của 合宿 là "hợp túc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 宿 [tú, túc]
Cách đọc tiếng Nhật của 合宿 là がっしゅく [gasshuku]
デジタル大辞泉がっ‐しゅく【合宿】[名](スル)1練習・研修など一つの目的のもとに、多くの人が同じ宿舎で生活をともにすること。また、その宿舎。「強化合宿」2複数の人が同じ場所に寝泊まりすること。