Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 合( hợp ) わ( wa ) せ( se ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 合わせ物 là "hợp wa se vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
合 [cáp , hợp ] わ [wa ] せ [se ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 合わせ物 là あわせもの [awasemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あわせ‐もの〔あはせ‐〕【合(わ)せ物】 読み方:あわせもの 1二つ以上の物を合わせたもの。合わせて一つとしたもの。 2同じ種類の物を持ち寄って、優劣を争う遊戯。絵合わせなど。 3一つの器に数種類の料理を盛り合わせたもの。 4音楽の合奏。 5副食物。おかず。「朝夕飯(いひ)の—には、味噌より外に得がたかりしに」〈読・八犬伝・九〉 #合せ物 隠語大辞典 読み方:あわせもの 〔不〕乞食仲間などにて使はれる語。夫婦者のこと、「オシドリ」「ツイ」「ダブル」等に同じ。分類不/乞食Similar words :組合わせ 組み合わせ 組合せ 組み合せ 組物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ ghép lại, vật ghép, thứ kết hợp, phần ghép, bộ ghép