Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)合(hợp) わ(wa) す(su)Âm Hán Việt của 合わす là "hợp wasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] わ [wa] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 合わす là あわす [awasu]
三省堂大辞林第三版あわ・す:あはす【合(わ)す】一(動:サ五[四])〔下二段動詞「合わす」の四段化〕「合わせる」に同じ。「仏前に手を-・す」二(動:サ下二)⇒あわせるSimilar words:結び合せる 組み合せる 練り合せる 調合 合成
phù hợp, kết hợp